--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Schumann chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chà xát
:
To rub time and againdùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị càoto rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol
+
lượng tình
:
Pardon out of sympathylượng tình cho aiTo pardon someone out of sympathy
+
đàn bầu
:
Monochord
+
unbigoted
:
không tin mù quáng
+
đảo ngói
:
Re-adjust (re-arrange) the tiles (of a roof)