--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Shintoism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bảng lảng
:
Dusky, dim"Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn"the sky dusky with twilight
+
decapterus punctatus
:
cá thoi nhỏ ở phía tây biển Đại Tây Dương
+
gia tư
:
Family private propertyGia tư thường thường bậc trungA family with a medium-sized private property