+ bỏng :
Burned, scalded, burning, parching, scaldingtay bị bỏng nước sôia hand scalded by boiling watervết bỏnga burnbỏng a xítburned by acidchết bỏngto die from burnsnói rát cổ bỏng họngto speak oneself hoarsecháy bỏngparching hotnhững ngày hè cháy bỏngparching hot summer daysnóng bỏng