--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tai
+ noun
ear. mishap, accident, calamity
+ verb
to box the ears of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tai"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"tai"
:
êm tai
đá tai mèo
bùi tai
bạt tai
bẹp tai
chán tai
chát tai
chướng tai
ghé tai
giỏng tai
more...
Lượt xem: 1108
Từ vừa tra
+
tai
:
ear. mishap, accident, calamity