--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tao
+ verb
I, mẹ
+ noun
time. rope strand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tao"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"tao"
:
tao
tao đàn
tao ngộ
tao nhã
thanh tao
Lượt xem: 1190
Từ vừa tra
+
tao
:
I, mẹ
+
contrary to fact
:
đi ngược lại với sự thật (thường là như một giả thuyết)
+
a b c - book
:
sách vỡ lòng, sách học vần
+
cái
:
Mothercon dại cái mangthe mother is responsible for the foolishness of her child
+
dội
:
to pour (water); to bound; to resound; to kick