--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Thymelaeaceae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
công nghiệp
:
Industrycông nghiệp nặngHeavy Industrycông nghiệp nhẹlight industry
+
nhùng nhằng
:
Dilly-dally, shilly-shallyNhùng nhằng mãi không quyết địnhTo shilly-shally for a long time [without making up one's mind]