--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ VII chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
liner
:
tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến)
+
câu chấp
:
To be a stickler for, to be finical about
+
căn cứ địa
:
base
+
avowed
:
đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
+
chất vấn
:
To questionxã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trịthe cooperative members have the right to criticize and question the management committeechất vấn ai trước hội nghịto question somebody at a meeting