--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Yb chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bứng
:
To lift, to take up (để chuyển đi trồng nơi khác)
+
accoucheur
:
người đỡ đẻ
+
đánh bạn
:
to make friend
+
dandelion green
:
(thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc
+
hoa râm
:
Grey-haired, grey, pepper-and-saltMới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râmTo be grey-haired at only forty years of age