--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Zr chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shaving
:
sự cạo
+
giải cứu
:
to save; to rescuse; to deliver
+
scurfy
:
có gàu, nhiều gàu
+
common yellowthroat
:
Chích chòe cổ vàng (Mỹ)
+
căm tức
:
To fret with resentment againstcăm tức con người hay lừa dốito fret with resentment against the inveterate cheat