--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ absentmindedly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
afterpiece
:
(sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ thường là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn
+
common spotted orchid
:
cây lan đốm châu Âu.
+
impress
:
sự đóng dấu
+
bottle-holder
:
(thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền Anh (trong trận đấu)
+
taxable
:
có thể đánh thuế đượca taxable article một mặt hàng đánh thuế được