--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ acetaminophen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
swobber
:
người vụng về, người hậu đậu
+
dilapidate
:
làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo...)
+
gonade
:
bộ sinh dục
+
collaboration
:
sự cộng tác.
+
phè phỡn
:
to overindulge