--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ actinotherapy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
im phăng phắc
:
dead silence; flat calm
+
bê trễ
:
To leave undone, to neglectkhông một ai bê trễ việc sản xuấtno one left his work undoneham chơi để công việc bê trễto neglect one's work out of love for play
+
duchesse de valentinois
:
nữ công tước người Pháp và cũng là tình nhân của vua Henry II, có nhiều ảnh hưởng tới ông hơn người vợ Catherine de Medicis (1499-1566)
+
suspension point
:
dấu chấm lửng
+
du lãm
:
(cũ) Go sightsseeing