--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ actualisation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thích nghi
:
to adjust oneself, to adapt to
+
thế giới
:
world, universe
+
kình
:
whale
+
whither
:
(từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâuwhither to you go? anh đi đâu đấy?let him go whither he will để nó muốn đi đâu thì điwhither the United States? nước Mỹ sẽ đi tới đâu?
+
hay fever
:
(y học) bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè