--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ admirably chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dioscorea batata
:
(thực vật học) Cây khoai mỡ Trung Quốc
+
deciduous
:
(động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...)
+
common garden cress
:
cây rau cải xoong trồng ở vườn được dùng bày biện lên món ăn hoặc làm món rau trộn.
+
self-preservation
:
bản năng tự bảo toàn