--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ afeared(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bức rút
:
Urgent, pressing
+
đi đứng
:
Have a gait (in some way)Đi dứng bệ vệTo have a stately gait
+
swelled head
:
(thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại
+
frond
:
(thực vật học) lá lược (của cây dương xỉ)
+
sên
:
snail terrestrial leech