--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ afire(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nội nhật
:
Within a dayNội nhật ngày hôm nayWithin today
+
wayfarer
:
người đi bộ đi du lịch
+
nặng đầu
:
Have a slight headacheHôm nay trở trời nặng đầuTo feel a slight headache today as the weather changes
+
đứng gió
:
WindlessTrời hôm nay đứng gio'It is windless today
+
enslaver
:
người nô dịch hoá