--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ airlift chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
constructive fraud
:
bao gồm tất cả các hoạt động, sự che đậy vi phạm trách nhiệm hợp pháp hoặc lòng tin, tín ngưỡng.
+
hoà
:
DissolveHoà viên thuốc vào chén nước chèTo dissolve a pill of medicine in a cup of tea
+
oleo
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Macgarin
+
rodent
:
(động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm
+
drusen
:
bệnh mắt với những kết tụ mầu vàng dưới võng mạc