--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ airwave chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
danh mục
:
list; nomenclature
+
quy tắc
:
RuleQuy tắc ngữ phápGrammar rules
+
chờ đợi
:
To waitbán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợito sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting
+
bị động
:
Passive, on the defensiveđối phó một cách bị độngto deal passively withchuyển từ thế bị động sang thế chủ độngto switch over from the defensive to the offensivedạng bị độngthe passive voice
+
làm cái
:
Keep the bank, be the banker (at a gambling table)