--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ alight(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
blue ruin
:
rượu tồi, rượu gắt
+
đánh bò cạp
:
(địa phương) Shiver from cold with teeth clattering
+
retaliate
:
trả đũa, trả thù, trả miếngto retaliate upon someone trả miếng lại ai
+
vocalise
:
phát âm, đọc
+
sớm sủa
:
Earlier than usualĂn cơm sớm sủa để còn đi xem hátTo have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards