--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ allegorical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nổ
:
to explode; to blow up ; to burst
+
idiomaticalness
:
tính chất thành ngữ
+
acneiform
:
giống như bị mụn trứng cá, giống như bị viêm các tuyến nhờn trên da
+
eggs benedict
:
Bánh mì trứng
+
hoảnh
:
xem ráo hoảnh