--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ alternate(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
impetrative
:
(tôn giáo) để khẩn cầu được (cái gì)
+
mạng mỡ
:
body's side, flank
+
nhịp nhàng
:
Well-balanced, harmonious, in harmonyKế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng vớinhau
+
phét
:
(thông tục) cũng nói nói phét