--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ amenorrhoeal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
báo công
:
To report on one's achievementshội nghị báo côngan achievement-reporting conference
+
psychotherapy
:
(y học) phép chữa bằng tâm lý
+
misty
:
mù sương, đầy sương mù
+
dung thân
:
to take refuge
+
black coffe
:
cà phê đen