--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ane chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tã
:
nappy, napkin;
+
ngày xanh
:
Tender days, youthĐể cho ngày xanh trôi quaTo let one's youth slip away
+
khéo léo
:
như khéo (nói khái quát)Chân tay khéo léoTo be skilful with one's hands
+
verbena
:
(thực vật học) cỏ roi ngựa
+
common duckweed
:
bèo tấm hay bèo cám vùng ôn đới.