--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ anestrum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thundery
:
có sấm sét; dông tố, bão tốthundery weather trời dông tố
+
allophonic
:
liên quan tới hiện tượng tha hình vị
+
unchivalrous
:
không nghĩa hiệp, không hào hiệp
+
bắc đẩu bội tinh
:
Order of the Legion of honour
+
sương giá
:
frost