--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ anoestrum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đành
:
Make up one's mind t, reconcile oneself to, resign oneself tọKhông có áo bông đành chịu rétFor want of a cotton-padded coat, he resigned himself to suffer from cold
+
mercenary
:
làm thuê, làm công
+
ahistorical
:
không liên quan tới lịch sử, tiến trình lịch sử hay truyền thống
+
ả đào
:
Singsong girl, geisha
+
lives
:
sự sống