--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ anovulant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
department of commerce
:
khoa thương mại
+
cao nghều
:
Very tall and thin, very lanky
+
einstein
:
người có khả năng trí tuệ đặc biệt và độc đáohe's smart but he's no EinsteinAnh ta thông minh nhưng không phải một Einstein
+
council of constance
:
Công đồng họp ở thành Constance (Ðức) từ 1414- 1418.
+
amalgamate
:
(hoá học) hỗn hống hoá