--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ antimycotic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
earthly
:
(thuộc) quả đất
+
ngòng
:
Lanky, ungracefully lankyNgười cao ngòngTo be ungracefully lanky
+
sâu đậm
:
Deepfelt, profoundTình cảm sâu đậmDeepfelt sentiments, deepfelt feelings
+
david bruce
:
thầy thuốc và nhà vi khuẩn học người Anh, David bruce, đã miêu tả vi khuẩn gây bệnh sốt gợn sóng (1855-1931)
+
crosscut saw
:
giống crosscut handsaw