--

ao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ao

+ noun  

  • Pond

+ verb  

  • To measure roughly, to measure approximately
    • ao thúng thóc
      to measure approximately a basket of paddy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ao"
Lượt xem: 837

Từ vừa tra