--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ arborical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cyperus esculentus
:
(thực vật học) Cây Cỏ gấu ăn
+
slab-sided
:
cao và gầy, lẻo khoẻo
+
demimonde
:
xem demi-monde
+
cost accounting
:
hạch toán giá thành
+
náo
:
Raise an uproar, raise a dinCon lợn sổng ra làm náo cả chợ lênA pig breaking loose raised an uproar in the market