--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ armor-clad chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unexamined
:
không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét
+
pawnee
:
người nhận vật cầm
+
ovarian
:
(động vật học) (thuộc) buồng trứng
+
máng
:
to hang up
+
roan
:
langa roan cow một con bò lang