--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ash remover
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ash remover
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ash remover
Phát âm : /'æʃri,mu:və/
+ danh từ
(hoá học) chất khử tro
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
ash remover
:
(hoá học) chất khử tro
+
vòng
:
circle, round, ring revolution hoop
+
gái
:
girlgái đẹppretty girl
+
bình yên
:
Safe and sound, in security and good healthsống bình yênto live in security and good healthtrở về nhà bình yênto come home safe and soundbình yên vô sựsafe and sound
+
fellness
:
tính chất ác liệt, tính chất ghê gớm; tính nhẫn tâm