--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ asking chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
flowerer
:
cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định)late flowerer cây chậm ra hoa
+
nhanh chóng
:
quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly
+
gom góp
:
Save upGom góp tiền mấy tháng để mua xe đạp.To save up for several months for a bicycle
+
óng mượt
:
Glossy and velvety
+
allow
:
cho phép để choallow me to help you cho phép tôi được giúp anh một taysmoking is not allowed here không được hút thuốc lá ở đâyto allow oneself tự cho phép mìnhI'll not allow you to be ill-treated tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu