--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ assenting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đứt đuôi
:
(thông tục) Plain as a pikestaffSai đứt đuôi rồi, thôi đừng cãi nữaIt is as plain as a pikestaff that you are wrong, so no use arguing onĐứt đuôi con nòng nọc như đứt đuôi (ý mạnh hơn)