--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
at fault
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
at fault
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: at fault
+ Noun
đáng bị khiển trách; mắc lỗi, phạm lỗi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "at fault"
Những từ có chứa
"at fault"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ả
ngỡ ngàng
hoạnh
bắt nét
hặc
bẻ bai
nhận tội
bẻ họe
tội vạ
lầm lỗi
more...
Lượt xem: 1210
Từ vừa tra
+
at fault
:
đáng bị khiển trách; mắc lỗi, phạm lỗi