--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aware(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ennui
:
sự buồn chán, sự chán nản
+
columba fasciata
:
chim bồ câu hoang phía Tây Bắc Mỹ.
+
acclamation
:
sự hoan hô nhiệt liệtcarried by acclamation thông qua bằng cách hoan hôthe decision was carried by acclamation mọi người vỗ tay hoan hô thông qua nghị quyết
+
undeceived
:
khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ
+
geochemistry
:
địa hoá học