+ doubt :
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghito have doubts about someone có ý nghi ngờ aito make doubt nghi ngờ, ngờ vựcno doubt; without doubt; beyond doubt không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắnthere is not a shadow of doubt không một chút mảy may nghi ngờ