--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ badgering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giải oan
:
Clear (somebody) of a false charge
+
đời người
:
Human life, human existenceĐời người ít khi vượt qua một trăm tuổiIt is rare that human life exceeds a hundred years
+
chiều chuộng
:
To coddle; to pamper
+
dĩ vãng
:
the past; former timesnhớ lại dĩ vãngto go back to the past
+
gỡ gạc
:
(thông tục) như gỡ