--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bandtail chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giao lương
:
Deliver cereals to state barns
+
missus
:
Bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ)yes, missis thưa bà, vâng
+
free lance
:
nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào)
+
major-domo
:
quản gia
+
khai báo
:
to inform to (authorities); to confess to