--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ barrelful chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unbowed
:
không cúi, không khòm
+
hothead
:
người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp
+
carouser
:
người thích chè chén, no say
+
crazy bone
:
(giải phẫu) lồi cầu xương khuỷ tay
+
ngoảnh
:
Turn one's head, turn roundNghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem aiTo turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one