--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bawler chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
impose
:
(+ on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đángto impose heavy taxes upon luxury goods đánh thuế nặng vào hàng xa xỉto impose one's methods on somebody bắt ai phải làm theo phương pháp của mìnhto impose oneself on somebody bắt ai phải chịu đựng mình