--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ beat(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
toxin
:
độc tố toxin
+
fitter
:
thợ lắp ráp (máy)
+
well-informed
:
có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin
+
sổng miệng
:
Let out secrets while speaking, spill the beans while speaking
+
approving
:
tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuậnan approving nod cái gật đầu đồng ý