--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bedevilment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gớm ghiếc
:
như gớm
+
mutuality
:
tính qua lại
+
muzziness
:
sự mụ mẫm, sự ngây dại, sự trì độn
+
crewel
:
len sợi (để dệt thảm hoặc thêu)
+
gờm
:
to be afraid of; scared of