--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bedight chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hiếp dâm
:
to violate; to rape; to ravishsự hiếp dâmviolation
+
onflow
:
dòng nước chảy
+
appurtenant
:
appurtenant to thuộc về
+
cytologic smear
:
kính phết tế bào chất
+
quy củ
:
Method, methodical style of workNghiên cứu có quy củTo carry out methodical researches