--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ beforehand(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cracker
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn
+
nhường lời
:
Give [up] the floorXin nhường lời cho diễn giảTo beg to give the floor to the speaker
+
decimation
:
sự lấy ra một phần mười
+
hiện hình
:
to appear
+
cẩu trệ
:
Dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng)