--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ befuddlement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bọ bạc
:
Silver worm, lepisma
+
dipsacaceae
:
(thực vật học) Bộ tục đoạn
+
rẻ quạt
:
Hình rẻ quạtEn éventail
+
chưng
:
To show off, to sportchưng bộ đồ mớito sport a new suitchưng bằng cấpto show off one's degreeNhư trưngTo boil downchưng nước mắmto boil down some fish sauce
+
communization
:
xem communisation.