--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ behind(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đặc vụ
:
Intelligence service, secret service (of a reactionary organization set up for subversive purpose)
+
cẳng
:
Pin, shank, legco cẳng chạyto put one's best leg foremost, to take to one's pinsbó cẳng ở nhàto have to stay home with one's pins bound (by work..), to be confined to one's home
+
chết xác
:
(nói về mức độ làm việc) To deathlàm việc chết xác mà vẫn không đủ ănto work oneself to death without earning enough to eat
+
lá tọa
:
With overturned beltMặc quàn lá tọaTo wera trousers with overturned belt
+
chuyển vần
:
Vicissitude, whirligigcon tạo chuyển vầnthe whirligig of nature