--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bejewel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
generational
:
thuộc, hoặc liên quan tới một thế hệ
+
gauntlet
:
(sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)
+
invest
:
đầu tưto invest capital in some indertaking đầu tư vốn vào một việc kinh doanh
+
church-goer
:
người thường đi lễ nhà thờ
+
ranh con
:
little devil