bem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bem+ noun
- Secret
- lộ bem
to let out a secret
- giữ bem
to keep secrets
- hầm bem
a secret underground
- lộ bem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bem"
Lượt xem: 528