--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bemusement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dissident
:
bất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; không tán thành quan điểm của đa số, không tán thành quan điểm chính thức; chống đối, phản đối
+
rubiaceous
:
(thực vật học) (thuộc) họ cà phê
+
gieo trồng
:
Sow and plant; cultivateDiện tích gieo trồngArea under cultivation; area under crop
+
influence
:
ảnh hưởng, tác dụngunder the influence of chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng củato exercise one's influence on someone gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai
+
phá ngang
:
Drop out of school and look for a job, be a drop-out