--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ benthic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
undetermined
:
chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết địnhan undetermined date ngày tháng không rõan undetermined question vấn đề chưa quyết định
+
trepanation
:
(y học) sự khoan xương
+
cự
:
to scold; to oppose; to resist
+
stereometric
:
(thuộc) hình học không gian
+
jacinth
:
(khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin